You are here
real-time là gì?
real-time (rɪəl-taɪm)
Dịch nghĩa: thời gian thực
Tính từ
Dịch nghĩa: thời gian thực
Tính từ
Ví dụ:
"The system operates in real-time to ensure accurate updates.
Hệ thống hoạt động theo thời gian thực để đảm bảo cập nhật chính xác. "
Hệ thống hoạt động theo thời gian thực để đảm bảo cập nhật chính xác. "