You are here
reality là gì?
reality (riˈæləti)
Dịch nghĩa: Thực tế, thực dụng
Danh từ
Dịch nghĩa: Thực tế, thực dụng
Danh từ
Ví dụ:
"The reality of the situation became clear as the project progressed.
Thực tế của tình hình trở nên rõ ràng khi dự án tiến triển. "
Thực tế của tình hình trở nên rõ ràng khi dự án tiến triển. "