You are here
rear là gì?
rear (rɪə)
Dịch nghĩa: ở đằng sau
Tính từ
Dịch nghĩa: ở đằng sau
Tính từ
Ví dụ:
"The horse was trained to rear on command.
Con ngựa được huấn luyện để đứng hai chân khi có lệnh. "
Con ngựa được huấn luyện để đứng hai chân khi có lệnh. "