You are here
Rear window là gì?
Rear window (rɪə ˈwɪndəʊ)
Dịch nghĩa: cửa sổ sau
Dịch nghĩa: cửa sổ sau
Ví dụ:
Rear window offers visibility from the back of the vehicle. - Kính sau cung cấp tầm nhìn từ phía sau xe.
Tag: