You are here
rebuke là gì?
rebuke (rɪˈbjuːk)
Dịch nghĩa: sự khiển trách
Danh từ
Dịch nghĩa: sự khiển trách
Danh từ
Ví dụ:
"She gave him a rebuke for his tardiness.
Cô đã khiển trách anh ta vì sự muộn màng của mình. "
Cô đã khiển trách anh ta vì sự muộn màng của mình. "