You are here
rebuttal là gì?
rebuttal (rɪˈbʌtᵊl)
Dịch nghĩa: sự bác bỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự bác bỏ
Danh từ
Ví dụ:
"The lawyer provided a strong rebuttal to the accusations.
Luật sư đã đưa ra một phản biện mạnh mẽ đối với các cáo buộc. "
Luật sư đã đưa ra một phản biện mạnh mẽ đối với các cáo buộc. "