You are here
recapitulation là gì?
recapitulation (ˌriːkəˌpɪʧəˈleɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự tóm lại
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tóm lại
Danh từ
Ví dụ:
"The recapitulation at the end of the lecture helped clarify the main points.
Sự tổng kết vào cuối bài giảng đã giúp làm rõ các điểm chính. "
Sự tổng kết vào cuối bài giảng đã giúp làm rõ các điểm chính. "