You are here
receipt là gì?
receipt (rɪˈsiːt)
Dịch nghĩa: Giấy biên nhận gói hàng
Dịch nghĩa: Giấy biên nhận gói hàng
Ví dụ:
Receipt: Always keep the receipt for returns and exchanges. - Luôn giữ biên lai để đổi trả hàng.
Tag: