You are here
receptionist là gì?
receptionist (rɪˈsɛpʃᵊnɪst)
Dịch nghĩa: Lễ tân
Dịch nghĩa: Lễ tân
Ví dụ:
Receptionist: The receptionist greeted the guests as they arrived. - Nhân viên lễ tân chào đón các vị khách khi họ đến.
Tag: