You are here
recollection là gì?
recollection (ˌrɛkəˈlɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự nhớ lại
Danh từ
Dịch nghĩa: sự nhớ lại
Danh từ
Ví dụ:
"The recollection of the event was vivid and clear.
Ký ức về sự kiện đó rõ ràng và sinh động. "
Ký ức về sự kiện đó rõ ràng và sinh động. "