You are here

Reconfirmation of booking là gì?

Reconfirmation of booking (ˌriːˌkɒnfəˈmeɪʃᵊn ɒv ˈbʊkɪŋ)
Dịch nghĩa: Xác nhận lại việc đặt chỗ
Ví dụ:
Reconfirmation of booking ensures that your reservation is still valid - Xác nhận lại đặt chỗ đảm bảo rằng đặt phòng của bạn vẫn còn hiệu lực.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến