You are here
reconstruct là gì?
reconstruct (ˌriːkᵊnˈstrʌkt)
Dịch nghĩa: tái tạo
Dịch nghĩa: tái tạo
Ví dụ:
Reconstruct: They are working to reconstruct the bridge after the earthquake. - Họ đang làm việc để tái xây dựng cây cầu sau trận động đất.
Tag: