You are here
record là gì?
record (ˈrɛkɔːd)
Dịch nghĩa: bản kê
Danh từ
Dịch nghĩa: bản kê
Danh từ
Ví dụ:
"The record of the meeting was carefully kept.
Biên bản của cuộc họp được giữ gìn cẩn thận. "
Biên bản của cuộc họp được giữ gìn cẩn thận. "