You are here
records là gì?
records (ˈrɛkɔːdz)
Dịch nghĩa: tài liệu hồ sơ
số nhiều
Dịch nghĩa: tài liệu hồ sơ
số nhiều
Ví dụ:
"The records show that the company has grown significantly.
Các hồ sơ cho thấy công ty đã phát triển đáng kể. "
Các hồ sơ cho thấy công ty đã phát triển đáng kể. "