You are here
recover là gì?
recover (rɪˈkʌvə)
Dịch nghĩa: hồi phục
Động từ
Dịch nghĩa: hồi phục
Động từ
Ví dụ:
"She managed to recover from her illness quickly.
Cô đã phục hồi nhanh chóng khỏi bệnh. "
Cô đã phục hồi nhanh chóng khỏi bệnh. "