You are here
Rectangle là gì?
Rectangle (rɛktæŋɡᵊl)
Dịch nghĩa: Hình chữ nhật
Danh từ
Dịch nghĩa: Hình chữ nhật
Danh từ
Ví dụ:
"The area was measured as a perfect rectangle.
Khu vực được đo là một hình chữ nhật hoàn hảo. "
Khu vực được đo là một hình chữ nhật hoàn hảo. "