You are here

Red-eye flight ticket là gì?

Red-eye flight ticket (ˈrɛdaɪ flaɪt ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé chuyến bay vào ban đêm
Ví dụ:
Red-Eye Flight Ticket - "The red-eye flight ticket was for a flight that departed late at night." - "Vé chuyến bay đêm dành cho một chuyến bay khởi hành muộn vào ban đêm."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến