You are here
Refreshments là gì?
Refreshments (rɪˈfrɛʃmənts)
Dịch nghĩa: bữa ăn nhẹ
Dịch nghĩa: bữa ăn nhẹ
Ví dụ:
Refreshments - "The event provided refreshments such as coffee, tea, and pastries." - "Sự kiện cung cấp các đồ uống nhẹ như cà phê, trà và bánh ngọt."
Tag: