You are here

Refrigeration plant là gì?

Refrigeration plant (rɪˌfrɪʤəˈreɪʃᵊn plɑːnt)
Dịch nghĩa: Máy lớn điều hòa không khí.
Ví dụ:
The refrigeration plant ensures a steady supply of cold air for industrial use - Nhà máy làm lạnh đảm bảo cung cấp không khí lạnh liên tục cho công nghiệp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến