You are here

Refundable ticket là gì?

Refundable ticket (riːˈfʌndəbᵊl ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé có thể hoàn trả
Ví dụ:
Refundable Ticket - "He needed a refundable ticket in case his plans changed." - "Anh ấy cần một vé có thể hoàn tiền trong trường hợp kế hoạch của anh thay đổi."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến