You are here
regime là gì?
regime (reɪˈʒiːm)
Dịch nghĩa: chế độ
Danh từ
Dịch nghĩa: chế độ
Danh từ
Ví dụ:
"The regime has introduced new policies to boost the economy.
Chính quyền đã đưa ra các chính sách mới để thúc đẩy nền kinh tế. "
"The regime has introduced new policies to boost the economy.
Chính quyền đã đưa ra các chính sách mới để thúc đẩy nền kinh tế. "