You are here
register là gì?
register (ˈrɛʤɪstə)
Dịch nghĩa: đăng kí
Động từ
Dịch nghĩa: đăng kí
Động từ
Ví dụ:
"Please register for the workshop before the deadline.
Vui lòng đăng ký tham gia hội thảo trước hạn cuối. "
Vui lòng đăng ký tham gia hội thảo trước hạn cuối. "