You are here
Registered pension plan là gì?
Registered pension plan (ˈrɛʤɪstəd ˈpɛnʃᵊn plæn)
Dịch nghĩa: Chương trình bảo hiểm đủ điều kiện miễn giảm thuế (được đăng ký)
Dịch nghĩa: Chương trình bảo hiểm đủ điều kiện miễn giảm thuế (được đăng ký)
Ví dụ:
Registered pension plan - A registered pension plan is a retirement savings plan that meets specific regulatory requirements and provides tax benefits. - Kế hoạch hưu trí đã đăng ký là một kế hoạch tiết kiệm hưu trí đáp ứng các yêu cầu quy định cụ thể và cung cấp lợi ích thuế.
Tag: