You are here
regular là gì?
regular (ˈrɛɡjələ)
Dịch nghĩa: đều đều
Danh từ
Dịch nghĩa: đều đều
Danh từ
Ví dụ:
"She has a regular exercise routine that she follows every day.
Cô ấy có một thói quen tập thể dục đều đặn mà cô theo dõi hàng ngày. "
Cô ấy có một thói quen tập thể dục đều đặn mà cô theo dõi hàng ngày. "