You are here

Reimbursement benefit là gì?

Reimbursement benefit (ˌriːɪmˈbɜːsmənt ˈbɛnɪfɪt)
Dịch nghĩa: Quyền lợi bảo hiểm được bồi thường
Ví dụ:
Reimbursement benefit - Reimbursement benefit is a type of insurance benefit that pays back the insured for covered expenses incurred. - Quyền lợi hoàn trả là loại quyền lợi bảo hiểm trả lại cho người được bảo hiểm các chi phí hợp lệ đã phát sinh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến