You are here
Reinforcement là gì?
Reinforcement (ˌriːɪnˈfɔːsmənt)
Dịch nghĩa: Gia cố
Dịch nghĩa: Gia cố
Ví dụ:
Reinforcement refers to additional material added to a product to increase its strength and durability - Củng cố chỉ các vật liệu bổ sung được thêm vào sản phẩm để tăng cường sức mạnh và độ bền.
Tag: