You are here
Reinforcement of a system là gì?
Reinforcement of a system (ˌriːɪnˈfɔːsmənt ɒv ə ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Tăng cường hệ thống điện
Dịch nghĩa: Tăng cường hệ thống điện
Ví dụ:
Reinforcement of a system involves upgrading infrastructure to handle increased load - Tăng cường hệ thống bao gồm nâng cấp cơ sở hạ tầng để xử lý tải tăng.
Tag: