You are here
reins là gì?
reins (reɪnz)
Dịch nghĩa: dây cương
số nhiều
Dịch nghĩa: dây cương
số nhiều
Ví dụ:
"The cowboy held the reins tightly as the horse galloped.
Cao bồi nắm chặt dây cương khi con ngựa phi nước đại. "
Cao bồi nắm chặt dây cương khi con ngựa phi nước đại. "