You are here
Reinstatement là gì?
Reinstatement (ˌriːɪnˈsteɪtmənt)
Dịch nghĩa: Khôi phục hiệu lực hợp đồng
Dịch nghĩa: Khôi phục hiệu lực hợp đồng
Ví dụ:
The reinstatement of the employee was announced after the review. - Việc phục hồi nhân viên đã được thông báo sau khi xem xét.
Tag: