You are here
Reinsurance là gì?
Reinsurance (riːɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Tái bảo hiểm
Dịch nghĩa: Tái bảo hiểm
Ví dụ:
Reinsurance - Reinsurance is the practice where an insurance company purchases insurance to cover its own risks. - Tái bảo hiểm là thực hành mà một công ty bảo hiểm mua bảo hiểm để bảo vệ các rủi ro của chính nó.
Tag: