You are here
reject a verdict là gì?
reject a verdict (ˈriːʤɛkt ə ˈvɜːdɪkt)
Dịch nghĩa: bác án
Động từ
Dịch nghĩa: bác án
Động từ
Ví dụ:
"The jury's rejecting of the verdict led to a prolonged trial.
Việc bồi thẩm đoàn từ chối phán quyết đã dẫn đến một phiên tòa kéo dài. "
"The jury's rejecting of the verdict led to a prolonged trial.
Việc bồi thẩm đoàn từ chối phán quyết đã dẫn đến một phiên tòa kéo dài. "