You are here
rejoice là gì?
rejoice (rɪˈʤɔɪs)
Dịch nghĩa: rất hạnh phúc có được
Động từ
Dịch nghĩa: rất hạnh phúc có được
Động từ
Ví dụ:
"The community rejoiced at the news of the local festival's return.
Cộng đồng vui mừng khi biết tin lễ hội địa phương trở lại. "
"The community rejoiced at the news of the local festival's return.
Cộng đồng vui mừng khi biết tin lễ hội địa phương trở lại. "