You are here
relative là gì?
relative (ˈrɛlətɪv)
Dịch nghĩa: họ hàng
Tính từ
Dịch nghĩa: họ hàng
Tính từ
Ví dụ:
"Her relative expertise in the field made her a valuable asset to the team.
Kinh nghiệm tương đối của cô trong lĩnh vực này đã làm cho cô trở thành tài sản quý giá của đội ngũ. "
Kinh nghiệm tương đối của cô trong lĩnh vực này đã làm cho cô trở thành tài sản quý giá của đội ngũ. "