You are here
relay là gì?
relay (ˌrɪˈleɪ)
Dịch nghĩa: Rơ le
Dịch nghĩa: Rơ le
Ví dụ:
Relay: The relay race required each runner to pass the baton smoothly. - Cuộc đua tiếp sức yêu cầu mỗi vận động viên phải truyền baton một cách mượt mà.