You are here

Release fish là gì?

Release fish (rɪˈliːs fɪʃ/bɜːdz bæk ˈɪntuː ðə waɪld)
Dịch nghĩa: Phóng sinh cá/chim
Ví dụ:
Release fish into a river or pond as a way to symbolize the release of bad luck and the welcoming of good fortune. - Thả cá vào sông hoặc ao hồ như một cách để xua đuổi vận xui và đón chào vận may.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến