You are here
in relief là gì?
in relief (ɪn rɪˈlif )
Dịch nghĩa: sự khuây khỏa
Tính từ
Dịch nghĩa: sự khuây khỏa
Tính từ
Ví dụ:
"The team breathed a sigh of relief after completing the project.
Đội ngũ thở phào nhẹ nhõm sau khi hoàn thành dự án. "
Đội ngũ thở phào nhẹ nhõm sau khi hoàn thành dự án. "