You are here
relive sb of their office là gì?
relive sb of their office (riːˈlɪv sb ɒv ðeər ˈɒfɪs)
Dịch nghĩa: bãi nhiệm
Động từ
Dịch nghĩa: bãi nhiệm
Động từ
Ví dụ:
"The president will relieve the former official of their office.
Tổng thống sẽ miễn nhiệm quan chức cũ khỏi chức vụ của họ. "
"The president will relieve the former official of their office.
Tổng thống sẽ miễn nhiệm quan chức cũ khỏi chức vụ của họ. "