You are here
remains là gì?
remains (rɪˈmeɪnz)
Dịch nghĩa: đồ thừa
số nhiều
Dịch nghĩa: đồ thừa
số nhiều
Ví dụ:
"The remains of the ancient civilization were uncovered by archaeologists.
Những tàn tích của nền văn minh cổ đại đã được các nhà khảo cổ phát hiện. "
"The remains of the ancient civilization were uncovered by archaeologists.
Những tàn tích của nền văn minh cổ đại đã được các nhà khảo cổ phát hiện. "