You are here
remark là gì?
remark (rɪˈmɑːk)
Dịch nghĩa: nhận xét
Danh từ
Dịch nghĩa: nhận xét
Danh từ
Ví dụ:
"His remark about the project was insightful.
Nhận xét của anh ấy về dự án là sâu sắc. "
"His remark about the project was insightful.
Nhận xét của anh ấy về dự án là sâu sắc. "