You are here
remembrance là gì?
remembrance (rɪˈmɛmbrᵊns)
Dịch nghĩa: sự nhớ lại
Danh từ
Dịch nghĩa: sự nhớ lại
Danh từ
Ví dụ:
"The remembrance of their time together brought a smile to her face.
Ký ức về thời gian bên nhau đã mang lại nụ cười cho cô. "
"The remembrance of their time together brought a smile to her face.
Ký ức về thời gian bên nhau đã mang lại nụ cười cho cô. "