You are here
remind sb of sth là gì?
remind sb of sth (rɪˈmaɪnd sb ɒv sth)
Dịch nghĩa: nhắc ai nhớ điều gì
Động từ
Dịch nghĩa: nhắc ai nhớ điều gì
Động từ
Ví dụ:
"The smell of the flowers reminds me of my grandmother's garden.
Mùi hoa nhắc tôi về khu vườn của bà tôi. "
Mùi hoa nhắc tôi về khu vườn của bà tôi. "