You are here
remotely là gì?
remotely (rɪˈməʊtli)
Dịch nghĩa: xa xôi
trạng từ
Dịch nghĩa: xa xôi
trạng từ
Ví dụ:
"The device can be operated remotely via a smartphone app.
Thiết bị có thể được điều khiển từ xa qua ứng dụng trên điện thoại thông minh. "
"The device can be operated remotely via a smartphone app.
Thiết bị có thể được điều khiển từ xa qua ứng dụng trên điện thoại thông minh. "