You are here
remove sb from office là gì?
remove sb from office (rɪˈmuːv sb frɒm ˈɒfɪs)
Dịch nghĩa: bãi nhiệm
Động từ
Dịch nghĩa: bãi nhiệm
Động từ
Ví dụ:
"The committee decided to remove him from office due to misconduct.
Ủy ban quyết định miễn nhiệm ông khỏi chức vụ do hành vi sai trái. "
Ủy ban quyết định miễn nhiệm ông khỏi chức vụ do hành vi sai trái. "