You are here
renew là gì?
renew (rɪˈnjuː)
Dịch nghĩa: làm mới lại
Động từ
Dịch nghĩa: làm mới lại
Động từ
Ví dụ:
"They plan to renew their contract next year.
Họ dự định gia hạn hợp đồng vào năm tới. "
Họ dự định gia hạn hợp đồng vào năm tới. "