You are here
renounce là gì?
renounce (rɪˈnaʊns)
Dịch nghĩa: phản đối
Động từ
Dịch nghĩa: phản đối
Động từ
Ví dụ:
"He decided to renounce his citizenship in order to move abroad.
Anh quyết định từ bỏ quốc tịch của mình để di chuyển ra nước ngoài. "
"He decided to renounce his citizenship in order to move abroad.
Anh quyết định từ bỏ quốc tịch của mình để di chuyển ra nước ngoài. "