You are here
renovation là gì?
renovation (ˌrɛnəˈveɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự cải tiến
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cải tiến
Danh từ
Ví dụ:
"The renovation of the historic theater is underway.
Việc cải tạo nhà hát lịch sử đang được tiến hành. "
"The renovation of the historic theater is underway.
Việc cải tạo nhà hát lịch sử đang được tiến hành. "