You are here
renown là gì?
renown (rɪˈnaʊns)
Dịch nghĩa: có tiếng
Tính từ
Dịch nghĩa: có tiếng
Tính từ
Ví dụ:
"The author gained renown for her groundbreaking research.
Tác giả đã đạt được danh tiếng vì nghiên cứu tiên phong của mình. "
"The author gained renown for her groundbreaking research.
Tác giả đã đạt được danh tiếng vì nghiên cứu tiên phong của mình. "