You are here
reorganize là gì?
reorganize (riːˈɔːɡᵊnaɪz)
Dịch nghĩa: tổ chức lại
Động từ
Dịch nghĩa: tổ chức lại
Động từ
Ví dụ:
"The team will reorganize their approach to the project.
Nhóm sẽ tái tổ chức cách tiếp cận dự án của mình. "
Nhóm sẽ tái tổ chức cách tiếp cận dự án của mình. "