You are here
replacement là gì?
replacement (rɪˈpleɪsmənt)
Dịch nghĩa: sự thay thế
Danh từ
Dịch nghĩa: sự thay thế
Danh từ
Ví dụ:
"The replacement part was delivered on time.
Bộ phận thay thế đã được giao đúng hạn. "
Bộ phận thay thế đã được giao đúng hạn. "