You are here
reproach là gì?
reproach (rɪˈprəʊʧ)
Dịch nghĩa: sự chỉ trích
Danh từ
Dịch nghĩa: sự chỉ trích
Danh từ
Ví dụ:
"He felt a sense of reproach from his colleagues after the mistake.
Anh cảm thấy sự chỉ trích từ các đồng nghiệp sau lỗi lầm. "
Anh cảm thấy sự chỉ trích từ các đồng nghiệp sau lỗi lầm. "